Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血色素計
けっしきそけい
máy đo huyết sắc tố
血色素 けっしきそ
huyết cầu tố, Hemoglobin
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
血色素尿 けっしきそにょう
nước tiểu có huyết sắc tố
血色 けっしょく
nước da, ; hình thái, cục diện
異常血色素症 いじょうけっしきそしょう
bệnh huyết sắc tố bất thường
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
「HUYẾT SẮC TỐ KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích