Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血色素 けっしきそ
huyết cầu tố, Hemoglobin
血中尿素窒素 けっちゅうにょうそちっそ
mức nitơ urê máu
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
血色素計 けっしきそけい
máy đo huyết sắc tố
血尿 けつにょう
nước tiểu có máu
尿素 にょうそ
u rê
血尿症 けつにょうしょう
chứng tiểu ra máu
血色 けっしょく
nước da, ; hình thái, cục diện