衆意
しゅうい「CHÚNG Ý」
☆ Danh từ
Dư luận, công luận

衆意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
衆 しゅう しゅ
công chúng.
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
有衆 ゆうしゅう
những vô số; những người
七衆 しちしゅ
bảy chúng đệ tử của Phật