衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
衆議院解散 しゅうぎいんかいさん
giải tán Hạ viện
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký