Các từ liên quan tới 衆議院比例代表制選挙区一覧
小選挙区比例代表並立制 しょうせんきょくひれいだいひょうへいりつせい
electoral system comprised of single-seat constituencies and proportionally represented multiple-seat constituencies
比例代表制 ひれいだいひょうせい
chế độ tuyển cử chia đều theo tỷ lệ bỏ phiếu của các chính đảng
比例代表 ひれいだいひょう
đại diện tỷ lệ
参議院選挙 さんぎいんせんきょ
bầu cử nghị viên
参議院選挙: さんぎいんせんきょ
Cuộc bầu cử Thượng viện
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
衆院選 しゅういんせん
bầu cử Hạ nghị viện
名簿式比例代表制 めいぼしきひれいだいひょうせい
chế độ bầu cử theo tỷ lệ