行い
おこない「HÀNH」
☆ Danh từ
Chứng nhượng,thực hiện, tiến hành.

Từ đồng nghĩa của 行い
noun
行い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行い
悪い行い わるいおこない
hành động xấu
善い行い よいおこない
việc làm tốt, việc tốt
正しい行い ただしいおこない
tiến hành đúng
日頃の行い ひごろのおこない
hành vi thói quen hàng ngày
平行いとこ へいこういとこ
parallel cousins, ortho-cousins
自分の行いを省みる じぶんのおこないをかえりみる
để phản chiếu ở trên những việc làm (của) ai đó
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.