自分の行いを省みる
じぶんのおこないをかえりみる
Để phản chiếu ở trên những việc làm (của) ai đó

自分の行いを省みる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分の行いを省みる
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自省 じせい
sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
省みる かえりみる
nhìn lại; hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
自省して行動する じせいしてこうどうする
bớt tay.
自分の首を絞める じぶんのくびをしめる
Tự hành xác bản thân
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.