行き場
ゆきば いきば いきどころ「HÀNH TRÀNG」
☆ Danh từ
Đích đến, nơi đến, điểm đến

行き場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
飛行場 ひこうじょう
phi trường
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.