Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成り行き なりゆき
hậu quả; kết quả
行き成り いきなり ゆきなり
thình lình
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
三宝 さんぼう さんぽう
tam bảo
成行き なりゆき
三宝柑 さんぼうかん さんぽうかん サンボウカン サンポウカン
sanbokan sour orange (Citrus sulcata)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
成り行き任せ なりゆきまかせ
 bỏ qua cơ hội