吹き渡る
ふきわたる「XUY ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Thổi qua

Bảng chia động từ của 吹き渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き渡る/ふきわたるる |
Quá khứ (た) | 吹き渡った |
Phủ định (未然) | 吹き渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き渡ります |
te (て) | 吹き渡って |
Khả năng (可能) | 吹き渡れる |
Thụ động (受身) | 吹き渡られる |
Sai khiến (使役) | 吹き渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き渡られる |
Điều kiện (条件) | 吹き渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き渡れ |
Ý chí (意向) | 吹き渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き渡るな |
吹き渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き渡る
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
吹き捲る ふきめくる
thổi mạnh (gió); khoác lác
吹き募る ふきつのる
càng thổi ghê hơn
吹き送る ふきおくる
thoảng qua
吹き出る ふきでる
thổi ra, phun ra
吹き頻る ふきしきる
thổi mạnh, dữ dội