行く春
ゆくはる いくはる「HÀNH XUÂN」
☆ Danh từ
Mùa xuân sắp qua đi, cuối xuân

行く春 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行く春
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
春めく はるめく
trời trở tiết sang xuân, chớm xuân
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.