行事
ぎょうじ「HÀNH SỰ」
Hội hè
☆ Danh từ
Sự kiện
花火大会
はこの
町
の
年中行事
の1つだ。
Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.
今年
は
行事
が
多
くて
忙
しい。
Năm nay có nhiều sự kiện nên tôi rất bận. .

Từ đồng nghĩa của 行事
noun
行事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行事
年中行事 ねんちゅうぎょうじ ねんじゅうぎょうじ ねんぢゅうぎょうじ
sự kiện hàng năm
行事予定 ぎょうじよてい
lịch trình sự kiện
公式行事 こうしきぎょうじ
sự kiện chính thức
学校行事 がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
創立記念行事 そうりつきねんぎょうじ
lễ kỷ niệm thành lập.
記念日と特別行事 きねんひととくべつぎょーじ
ngày kỷ niệm và sự kiện đặc biệt
沖縄米兵少女暴行事件 おきなわべいへいしょうじょぼうこうじけん
vụ hiếp dâm Okinawa 1995
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.