Kết quả tra cứu 行事
Các từ liên quan tới 行事
行事
ぎょうじ
「HÀNH SỰ」
◆ Hội hè
☆ Danh từ
◆ Sự kiện
花火大会
はこの
町
の
年中行事
の1つだ。
Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.
今年
は
行事
が
多
くて
忙
しい。
Năm nay có nhiều sự kiện nên tôi rất bận. .
Đăng nhập để xem giải thích