Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡回行列式
じゅんかいぎょうれつしき
định thức tuần hoàn
巡回行列 じゅんかいぎょうれつ
ma trận xiclic
行巡回 きょうじゅんかい
Đi lòng vòng
行列式 ぎょうれつしき
định thức
回転行列 かいてんぎょうれつ
ma trận xoay
群行列式 ぐんぎょうれつしき
định thức nhóm
小行列式 しょうぎょうれつしき
định thức con
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
巡行 じゅんこう
đội tuần tra; việc tuần tra, cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
Đăng nhập để xem giải thích