Các từ liên quan tới 行動ターゲティング広告
ターゲティング広告 ターゲティングこーこく
quảng cáo nhắm mục tiêu
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ターゲティング ターゲティング
nhắm mục tiêu
三行広告 さんぎょうこうこく さんこうこうこく
mục rao vặt (giới hạn trong ba dòng)
動画広告 どーがこーこく
kiểm tra hoạt động
三行広告欄 さんぎょうこうこくらん さんこうこうこくらん
phân loại những quảng cáo
広告 こうこく
quảng cáo
コンテンツ連動型広告 コンテンツれんどーがたこーこく
quảng cáo theo ngữ cảnh