Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命令取出し段階 めいれいとりだしだんかい
vòng tìm nạp lệnh
実験段階 じっけんだんかい
giai đoạn thí nghiệm
実効命令 じっこうめいれい
chỉ thị thực
行政命令 ぎょうせいめいれい
mệnh lệnh hành chính; sắc lệnh hành chánh
行動命令 こうどうめいれい
mệnh lệnh hành động
段階 だんかい
bậc
階段 かいだん
cầu thang
命令再試行 めいれいさいしこう
chạy thử lại lệnh