Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
地理学 ちりがく
Địa lý học
行動学 こうどうがく
hành vi học
行動主義心理学 こうどうしゅぎしんりがく
tâm lý học theo chủ nghĩa hành động
行動原理 こうどうげんり
nguyên tắc hành động
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
行動地帯 こうどうちたい
khu vực (của) hoạt động
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography