Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行在
行在所 あんざいしょ
chỗ tạm trú tạm thời khi Hoàng đế đi ra ngoài
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
現在行番号 げんざいぎょうばんごう
mã số dòng hiện tại
現在進行形 げんざいしんこうけい
thì hiện tại tiếp diễn
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)