Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳行 とっこう
đức hạnh
湿地 しっち
đất ẩm.
徳行者 とっこうしゃ
hiền sĩ.
紫湿地 むらさきしめじ ムラサキシメジ
nấm chân xanh
橅湿地 ぶなしめじ ブナシメジ
nấm sồi nâu
低湿地 ていしつち ていしっち
vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.