行政課
ぎょうせいか「HÀNH CHÁNH KHÓA」
Phòng hành chính.

行政課 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行政課
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.
行政官 ぎょうせいかん
cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước.
行政府 ぎょうせいふ
cơ quan hành chính