行政学
ぎょうせいがく「HÀNH CHÁNH HỌC」
☆ Danh từ
Sự quản trị công cộng

行政学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行政学
国立行政学院 こくりつぎょうせいがくいん
Học viện Hành chính Quốc gia.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
行政 ぎょうせい
hành chính
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.