Các từ liên quan tới 行政執行法人の労働関係に関する法律
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
労働関係調整法 ろうどうかんけいちょうせいほう
labor relations adjustment law (labour)
法の執行 ほーのしっこー
thi hành luật
執行機関 しっこうきかん
cơ quan hành pháp
行政法 ぎょうせいほう
luật hành chính
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông