Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政院主計総処
行政処分 ぎょうせいしょぶん
những sự đo đạc hành chính (sự xếp đặt)
院政 いんせい
chế độ viện chính (chế độ insei thời Hean, do Thượng Hoàng hay Pháp Hoàng trị vì thay cho Thiên Hoàng)
総合行政ネットワーク そーごーぎょーせーネットワーク
Mạng LAN chính quyền địa phương
院主 いんじゅ
người đứng đầu (của) một đền thù; viện chủ
国立行政学院 こくりつぎょうせいがくいん
Học viện Hành chính Quốc gia.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
総計 そうけい
tổng số
地理行政総局 ちりぎょうせいそうきょく
tổng cục địa chính.