国立行政学院
こくりつぎょうせいがくいん
Học viện Hành chính Quốc gia.

国立行政学院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国立行政学院
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
行政学 ぎょうせいがく
sự quản trị công cộng
独立行政 どくりつぎょうせい
hành chính độc lập
院政 いんせい
chế độ viện chính (chế độ insei thời Hean, do Thượng Hoàng hay Pháp Hoàng trị vì thay cho Thiên Hoàng)