地理行政総局
ちりぎょうせいそうきょく
☆ Danh từ
Tổng cục địa chính.

地理行政総局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地理行政総局
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
旅行総局 りょこうそうきょく
tổng cục du lịch.
総局 そうきょく
tổng cục.
政局 せいきょく
chính cục
地方行政 ちほうぎょうせい
sự quản lý hành chính của địa phương
総合行政ネットワーク そーごーぎょーせーネットワーク
Mạng LAN chính quyền địa phương
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.