Các từ liên quan tới 行政院人事行政総処
人事行政 じんじぎょうせい
sự quản lý nhân sự
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政処分 ぎょうせいしょぶん
những sự đo đạc hành chính (sự xếp đặt)
行政 ぎょうせい
hành chính
行政事務 ぎょうせいじむ
công việc hành chính
総合行政ネットワーク そーごーぎょーせーネットワーク
Mạng LAN chính quyền địa phương
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.