Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経行 きんひん きょうぎょう
thiền hành, kinh hành (thiền trong lúc bước đi)
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi