経行
きんひん きょうぎょう「KINH HÀNH」
☆ Danh từ
Thiền hành, kinh hành (thiền trong lúc bước đi)

経行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経行
神経行動症状 しんけいこうどうしょうじょう
triệu chứng hành vi thần kinh
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
経済行為 けいざいこうい
hoạt động kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.