Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
空行 くうぎょう そらくだり
dòng trống, hàng trống
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
空間行動 くうかんこうどう
hành vi không gian