行送リ
ぎょうおくり「HÀNH TỐNG」
☆ Danh từ
Nguồn cấp dữ liệu

行送リ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行送リ
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.