Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行速丸
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
丸行灯 まるあんどん
đèn lồng tròn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
実行速度 じっこうそくど
tốc độ thực hiện
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.