行頭
ぎょうとう「HÀNH ĐẦU」
☆ Danh từ
Đầu hàng
Đầu dòng

Từ trái nghĩa của 行頭
行頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行頭
行頭復帰 ぎょーとーふっき
về đầu dòng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
行の先頭 ぎょうのせんとう
đầu hàng; đầu dòng.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)