衒い
てらい「HUYỄN」
☆ Danh từ
Khoe khoang, phô trương

衒い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 衒い
衒い
てらい
khoe khoang, phô trương
衒う
てらう
phô trương
Các từ liên quan tới 衒い
奇を衒う きをてらう
phô trương cái độc đáo
衒耀 げんよう
Sự lộng lẫy giả tạo.
衒気 げんき
sự giả bộ; sự phô trương; tính kiêu căng
女衒 ぜげん
kẻ buôn bán phụ nữ
衒学 げんがく
vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
衒学者 げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
衒学的 げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
衒学趣味 げんがくしゅみ
pedantry, display of one's learning, being of a pedantic disposition