衒学趣味
げんがくしゅみ「HUYỄN HỌC THÚ VỊ」
☆ Danh từ
Pedantry, display of one's learning, being of a pedantic disposition

衒学趣味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衒学趣味
衒学 げんがく
vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
衒学者 げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
衒学的 げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
趣味家 しゅみか
người sành sỏi, người thành thạo
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối
没趣味 ぼつしゅみ ぼっしゅみ
vô vị; thiếu hương vị