衒学
げんがく「HUYỄN HỌC」
☆ Danh từ
Vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm

衒学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衒学
衒学者 げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
衒学的 げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
衒学趣味 げんがくしゅみ
pedantry, display of one's learning, being of a pedantic disposition
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
衒耀 げんよう
Sự lộng lẫy giả tạo.
衒う てらう
phô trương; giả tạo
衒気 げんき
sự giả bộ; sự phô trương; tính kiêu căng