衒う
てらう「HUYỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Phô trương; giả tạo

Bảng chia động từ của 衒う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衒う/てらうう |
Quá khứ (た) | 衒った |
Phủ định (未然) | 衒わない |
Lịch sự (丁寧) | 衒います |
te (て) | 衒って |
Khả năng (可能) | 衒える |
Thụ động (受身) | 衒われる |
Sai khiến (使役) | 衒わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衒う |
Điều kiện (条件) | 衒えば |
Mệnh lệnh (命令) | 衒え |
Ý chí (意向) | 衒おう |
Cấm chỉ(禁止) | 衒うな |
衒う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衒う
奇を衒う きをてらう
phô trương cái độc đáo
衒耀 げんよう
Sự lộng lẫy giả tạo.
衒気 げんき
sự giả bộ; sự phô trương; tính kiêu căng
衒い てらい
khoe khoang, phô trương
女衒 ぜげん
kẻ buôn bán phụ nữ
衒学 げんがく
vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
衒学者 げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
衒学的 げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm