Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
覚醒遅延 かくせーちえん
tỉnh giấc chậm do gây mê
覚醒作用 かくせいさよう
覚醒状態 かくせいじょうたい
trạng thái tỉnh táo
覚醒水準 かくせいすいじゅん
mức độ tỉnh táo