Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 術中迅速病理診断
迅速果断 じんそくかだん
nhanh chóng và dứt khoát
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
遠隔病理診断 えんかくびょーりしんだん
bệnh học (telepathology)
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
疾病診断群 しっぺいしんだんぐん
Nhóm bệnh liên quan.
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.