Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘔吐 おうと
nôn, mửa, ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
嘔吐く えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
嘔吐反射 おうとはんしゃ
phản xạ nôn
嘔吐中枢 おうとちゅうすう
trung khu nôn
噴出性嘔吐 ふんしゅつせいおうと
nôn vọt
術後 じゅつご
Sau khi phẫu thuật xong
悪心 おしん あくしん
Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn