術後悪心・嘔吐
じゅつごあくしん・おーと
Nôn và buồn nôn sau phẫu thuật
術後悪心・嘔吐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術後悪心・嘔吐
嘔吐 おうと
nôn, mửa, ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
嘔吐く えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
嘔吐中枢 おうとちゅうすう
vomiting center, area postrema, part of the brain that controls vomiting
嘔吐反射 おうとはんしゃ
phản xạ nôn
噴出性嘔吐 ふんしゅつせいおうと
nôn vọt
術後 じゅつご
Sau khi phẫu thuật xong
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn