嘔吐
おうと「ẨU THỔ」
Nôn mửa
Chất làm nôn mửa
Nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Nôn, mửa, ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)

Từ đồng nghĩa của 嘔吐
noun
Bảng chia động từ của 嘔吐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘔吐する/おうとする |
Quá khứ (た) | 嘔吐した |
Phủ định (未然) | 嘔吐しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘔吐します |
te (て) | 嘔吐して |
Khả năng (可能) | 嘔吐できる |
Thụ động (受身) | 嘔吐される |
Sai khiến (使役) | 嘔吐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘔吐すられる |
Điều kiện (条件) | 嘔吐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘔吐しろ |
Ý chí (意向) | 嘔吐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘔吐するな |
嘔吐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘔吐
嘔吐く えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
嘔吐中枢 おうとちゅうすう
vomiting center, area postrema, part of the brain that controls vomiting
嘔吐反射 おうとはんしゃ
phản xạ nôn
噴出性嘔吐 ふんしゅつせいおうと
nôn vọt
術後悪心・嘔吐 じゅつごあくしん・おーと
nôn và buồn nôn sau phẫu thuật
嘔 むかつき
buồn nôn, tức giận
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn