Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘔吐 おうと
nôn, mửa, ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
嘔吐く えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
嘔吐反射 おうとはんしゃ
phản xạ nôn
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
噴出性嘔吐 ふんしゅつせいおうと
nôn vọt
中枢性 ちゅうすうせい
Trung tâm (hệ thống thần kinh)
ウェルニッケ中枢 ウェルニッケちゅうすう
vùng Wernicke