Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
術策 じゅっさく
kế sách.
弄する ろうする
sử dụng; trò chuyện; lừa
詭弁を弄する きべんをろうする
dùng thủ đoạn
諧謔を弄する かいぎゃくをろうする
chọc cười
弄る いじる まさぐる
chạm
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát