術策
じゅっさく「THUẬT SÁCH」
☆ Danh từ
Kế sách.

Từ đồng nghĩa của 術策
noun
術策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術策
権謀術策 けんぼうじゅっさく
Sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
術策を弄する じゅっさくをろうする
mưu đồ, chơi một trò lừa đảo, sử dụng các thủ thuật
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
技術的解決策 ぎじゅつてきかいけつさく
biện pháp giải quyết mang tính kĩ thuật
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
策 さく
sách; sách lược; kế sách.