Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並み歩
なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み なみ
giống
歩み あゆみ
đi bộ
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
手並み てなみ
Kỹ thuật, kỹ năng, khéo léo
「TỊNH BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích