街頭宣伝
がいとうせんでん「NHAI ĐẦU TUYÊN TRUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tuyên truyền đường phố

Bảng chia động từ của 街頭宣伝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 街頭宣伝する/がいとうせんでんする |
Quá khứ (た) | 街頭宣伝した |
Phủ định (未然) | 街頭宣伝しない |
Lịch sự (丁寧) | 街頭宣伝します |
te (て) | 街頭宣伝して |
Khả năng (可能) | 街頭宣伝できる |
Thụ động (受身) | 街頭宣伝される |
Sai khiến (使役) | 街頭宣伝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 街頭宣伝すられる |
Điều kiện (条件) | 街頭宣伝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 街頭宣伝しろ |
Ý chí (意向) | 街頭宣伝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 街頭宣伝するな |
街頭宣伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 街頭宣伝
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
街宣 がいせん
hoạt đồng tuyên truyền (chính trị) được thực hiện trên đường phố
宣伝 せんでん
sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai.
街頭 がいとう
trên phố
街宣車 がいせんしゃ
xe tải tuyên truyền (ý kiến của phe cánh hữu)
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
宣伝員 せんでんいん
nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo; tuyên truyền viên
宣伝部 せんでんぶ
bộ phận tuyên truyền