街着
まちぎ「NHAI TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo mặc khi ra đường, quần áo mặc khi ra phố

街着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 街着
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
街 がい まち
phố phường
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
街燈 がいとう
đèn đường.