Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 街頭テレビ
街頭 がいとう
trên phố
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
街頭宣伝 がいとうせんでん
tuyên truyền đường phố
街頭演説 がいとうえんぜつ
bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố
街頭犯罪 がいとうはんざい
tội ác đường phố
街頭録音 がいとうろくおん
ghi âm phỏng vấn trực tiếp trên đường phố
街頭募金 がいとうぼきん
gây quỹ bên đường