衛生基準
えいせいきじゅん「VỆ SANH CƠ CHUẨN」
☆ Danh từ
Những tiêu chuẩn sức khỏe; những tiêu chuẩn vệ sinh

衛生基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛生基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働安全・衛生基準 ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn