Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
陶器 とうき
đồ gốm
陶器商 とうきしょう
cửa hàng gốm sứ.
陶磁器 とうじき
đồ gốm sứ.
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
陶磁器店 とうじきてん
cửa hàng đồ gốm.
硬質陶器 こうしつとうき
đồ gốm cứng.