Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛紹王
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹興酒 しょうこうしゅ シャオシンチュウ シャオシンチュー
rượu Thiệu Hưng
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.