Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛藤利夫
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
夫 おっと
chồng